Chuyển đổi picolít sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picolít [pL] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
picolít
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picolít sang thìa cà phê (Anh)
picolít [pL] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 pL | 0.000000 teaspoon (UK) |
0.10 pL | 0.000000 teaspoon (UK) |
1 pL | 0.000000 teaspoon (UK) |
2 pL | 0.000000 teaspoon (UK) |
3 pL | 0.000000 teaspoon (UK) |
5 pL | 0.000000 teaspoon (UK) |
10 pL | 0.000000 teaspoon (UK) |
20 pL | 0.000000 teaspoon (UK) |
50 pL | 0.000000 teaspoon (UK) |
100 pL | 0.000000 teaspoon (UK) |
1000 pL | 0.000000 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi picolít sang thìa cà phê (Anh)
1 pL = 0.000000 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 5919388021 pL
Ví dụ
Convert 15 pL to teaspoon (UK):
15 pL = 15 × 0.000000 teaspoon (UK) = 0.000000 teaspoon (UK)