Chuyển đổi mét vuông/giờ sang inch vuông/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông/giờ [m^2/h] sang đơn vị inch vuông/giây [in^2/s]
mét vuông/giờ
Định nghĩa:
inch vuông/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét vuông/giờ sang inch vuông/giây
mét vuông/giờ [m^2/h] | inch vuông/giây [in^2/s] |
---|---|
0.01 m^2/h | 0.004306 in^2/s |
0.10 m^2/h | 0.0431 in^2/s |
1 m^2/h | 0.4306 in^2/s |
2 m^2/h | 0.8611 in^2/s |
3 m^2/h | 1.29 in^2/s |
5 m^2/h | 2.15 in^2/s |
10 m^2/h | 4.31 in^2/s |
20 m^2/h | 8.61 in^2/s |
50 m^2/h | 21.53 in^2/s |
100 m^2/h | 43.06 in^2/s |
1000 m^2/h | 430.56 in^2/s |
Cách chuyển đổi mét vuông/giờ sang inch vuông/giây
1 m^2/h = 0.430556 in^2/s
1 in^2/s = 2.32 m^2/h
Ví dụ
Convert 15 m^2/h to in^2/s:
15 m^2/h = 15 × 0.430556 in^2/s = 6.46 in^2/s