Chuyển đổi mét vuông/giờ sang feet vuông/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông/giờ [m^2/h] sang đơn vị feet vuông/giây [ft^2/s]
mét vuông/giờ
Định nghĩa:
feet vuông/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét vuông/giờ sang feet vuông/giây
mét vuông/giờ [m^2/h] | feet vuông/giây [ft^2/s] |
---|---|
0.01 m^2/h | 0.000030 ft^2/s |
0.10 m^2/h | 0.000299 ft^2/s |
1 m^2/h | 0.002990 ft^2/s |
2 m^2/h | 0.005980 ft^2/s |
3 m^2/h | 0.008970 ft^2/s |
5 m^2/h | 0.0149 ft^2/s |
10 m^2/h | 0.0299 ft^2/s |
20 m^2/h | 0.0598 ft^2/s |
50 m^2/h | 0.1495 ft^2/s |
100 m^2/h | 0.2990 ft^2/s |
1000 m^2/h | 2.99 ft^2/s |
Cách chuyển đổi mét vuông/giờ sang feet vuông/giây
1 m^2/h = 0.002990 ft^2/s
1 ft^2/s = 334.45 m^2/h
Ví dụ
Convert 15 m^2/h to ft^2/s:
15 m^2/h = 15 × 0.002990 ft^2/s = 0.044850 ft^2/s