Chuyển đổi mét vuông/giờ sang exastokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông/giờ [m^2/h] sang đơn vị exastokes [ESt]
mét vuông/giờ [m^2/h]
exastokes [ESt]

mét vuông/giờ

Định nghĩa:

exastokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét vuông/giờ sang exastokes

mét vuông/giờ [m^2/h] exastokes [ESt]
0.01 m^2/h 0.000000 ESt
0.10 m^2/h 0.000000 ESt
1 m^2/h 0.000000 ESt
2 m^2/h 0.000000 ESt
3 m^2/h 0.000000 ESt
5 m^2/h 0.000000 ESt
10 m^2/h 0.000000 ESt
20 m^2/h 0.000000 ESt
50 m^2/h 0.000000 ESt
100 m^2/h 0.000000 ESt
1000 m^2/h 0.000000 ESt

Cách chuyển đổi mét vuông/giờ sang exastokes

1 m^2/h = 0.000000 ESt

1 ESt = 359999971200002304 m^2/h

Ví dụ

Convert 15 m^2/h to ESt:
15 m^2/h = 15 × 0.000000 ESt = 0.000000 ESt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến