Chuyển đổi mét vuông/giờ sang megastokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông/giờ [m^2/h] sang đơn vị megastokes [MSt]
mét vuông/giờ
Định nghĩa:
megastokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét vuông/giờ sang megastokes
| mét vuông/giờ [m^2/h] | megastokes [MSt] |
|---|---|
| 0.01 m^2/h | 0.000000 MSt |
| 0.10 m^2/h | 0.000000 MSt |
| 1 m^2/h | 0.000003 MSt |
| 2 m^2/h | 0.000006 MSt |
| 3 m^2/h | 0.000008 MSt |
| 5 m^2/h | 0.000014 MSt |
| 10 m^2/h | 0.000028 MSt |
| 20 m^2/h | 0.000056 MSt |
| 50 m^2/h | 0.000139 MSt |
| 100 m^2/h | 0.000278 MSt |
| 1000 m^2/h | 0.002778 MSt |
Cách chuyển đổi mét vuông/giờ sang megastokes
1 m^2/h = 0.000003 MSt
1 MSt = 360000 m^2/h
Ví dụ
Convert 15 m^2/h to MSt:
15 m^2/h = 15 × 0.000003 MSt = 0.000042 MSt