Chuyển đổi megastokes sang mét vuông/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megastokes [MSt] sang đơn vị mét vuông/giờ [m^2/h]
megastokes [MSt]
mét vuông/giờ [m^2/h]

megastokes

Định nghĩa:

mét vuông/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megastokes sang mét vuông/giờ

megastokes [MSt] mét vuông/giờ [m^2/h]
0.01 MSt 3600 m^2/h
0.10 MSt 36000 m^2/h
1 MSt 360000 m^2/h
2 MSt 720000 m^2/h
3 MSt 1080000 m^2/h
5 MSt 1800000 m^2/h
10 MSt 3600000 m^2/h
20 MSt 7199999 m^2/h
50 MSt 17999999 m^2/h
100 MSt 35999997 m^2/h
1000 MSt 359999971 m^2/h

Cách chuyển đổi megastokes sang mét vuông/giờ

1 MSt = 360000 m^2/h

1 m^2/h = 0.000003 MSt

Ví dụ

Convert 15 MSt to m^2/h:
15 MSt = 15 × 360000 m^2/h = 5400000 m^2/h

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến