Chuyển đổi megastokes sang kilostokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megastokes [MSt] sang đơn vị kilostokes [kSt]
megastokes
Định nghĩa:
kilostokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megastokes sang kilostokes
megastokes [MSt] | kilostokes [kSt] |
---|---|
0.01 MSt | 10.00 kSt |
0.10 MSt | 100.00 kSt |
1 MSt | 1000 kSt |
2 MSt | 2000 kSt |
3 MSt | 3000 kSt |
5 MSt | 5000 kSt |
10 MSt | 10000 kSt |
20 MSt | 20000 kSt |
50 MSt | 50000 kSt |
100 MSt | 100000 kSt |
1000 MSt | 1000000 kSt |
Cách chuyển đổi megastokes sang kilostokes
1 MSt = 1000 kSt
1 kSt = 0.001000 MSt
Ví dụ
Convert 15 MSt to kSt:
15 MSt = 15 × 1000 kSt = 15000 kSt