Chuyển đổi megastokes sang feet vuông/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megastokes [MSt] sang đơn vị feet vuông/giây [ft^2/s]
megastokes [MSt]
feet vuông/giây [ft^2/s]

megastokes

Định nghĩa:

feet vuông/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megastokes sang feet vuông/giây

megastokes [MSt] feet vuông/giây [ft^2/s]
0.01 MSt 10.76 ft^2/s
0.10 MSt 107.64 ft^2/s
1 MSt 1076 ft^2/s
2 MSt 2153 ft^2/s
3 MSt 3229 ft^2/s
5 MSt 5382 ft^2/s
10 MSt 10764 ft^2/s
20 MSt 21528 ft^2/s
50 MSt 53820 ft^2/s
100 MSt 107639 ft^2/s
1000 MSt 1076391 ft^2/s

Cách chuyển đổi megastokes sang feet vuông/giây

1 MSt = 1076 ft^2/s

1 ft^2/s = 0.000929 MSt

Ví dụ

Convert 15 MSt to ft^2/s:
15 MSt = 15 × 1076 ft^2/s = 16146 ft^2/s

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến