Chuyển đổi megastokes sang feet vuông/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megastokes [MSt] sang đơn vị feet vuông/giờ [ft^2/h]
megastokes
Định nghĩa:
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megastokes sang feet vuông/giờ
megastokes [MSt] | feet vuông/giờ [ft^2/h] |
---|---|
0.01 MSt | 38750 ft^2/h |
0.10 MSt | 387501 ft^2/h |
1 MSt | 3875008 ft^2/h |
2 MSt | 7750016 ft^2/h |
3 MSt | 11625023 ft^2/h |
5 MSt | 19375039 ft^2/h |
10 MSt | 38750078 ft^2/h |
20 MSt | 77500155 ft^2/h |
50 MSt | 193750388 ft^2/h |
100 MSt | 387500775 ft^2/h |
1000 MSt | 3875007750 ft^2/h |
Cách chuyển đổi megastokes sang feet vuông/giờ
1 MSt = 3875008 ft^2/h
1 ft^2/h = 0.000000 MSt
Ví dụ
Convert 15 MSt to ft^2/h:
15 MSt = 15 × 3875008 ft^2/h = 58125116 ft^2/h