Chuyển đổi megastokes sang inch vuông/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megastokes [MSt] sang đơn vị inch vuông/giây [in^2/s]
megastokes
Định nghĩa:
inch vuông/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megastokes sang inch vuông/giây
megastokes [MSt] | inch vuông/giây [in^2/s] |
---|---|
0.01 MSt | 1550 in^2/s |
0.10 MSt | 15500 in^2/s |
1 MSt | 155000 in^2/s |
2 MSt | 310001 in^2/s |
3 MSt | 465001 in^2/s |
5 MSt | 775002 in^2/s |
10 MSt | 1550003 in^2/s |
20 MSt | 3100006 in^2/s |
50 MSt | 7750016 in^2/s |
100 MSt | 15500031 in^2/s |
1000 MSt | 155000310 in^2/s |
Cách chuyển đổi megastokes sang inch vuông/giây
1 MSt = 155000 in^2/s
1 in^2/s = 0.000006 MSt
Ví dụ
Convert 15 MSt to in^2/s:
15 MSt = 15 × 155000 in^2/s = 2325005 in^2/s