Chuyển đổi pound-lực giây/inch vuông sang centipoise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực giây/inch vuông [inch] sang đơn vị centipoise [cP]
pound-lực giây/inch vuông
Định nghĩa:
centipoise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực giây/inch vuông sang centipoise
pound-lực giây/inch vuông [inch] | centipoise [cP] |
---|---|
0.01 inch | 68948 cP |
0.10 inch | 689476 cP |
1 inch | 6894757 cP |
2 inch | 13789515 cP |
3 inch | 20684272 cP |
5 inch | 34473786 cP |
10 inch | 68947573 cP |
20 inch | 137895146 cP |
50 inch | 344737865 cP |
100 inch | 689475729 cP |
1000 inch | 6894757293 cP |
Cách chuyển đổi pound-lực giây/inch vuông sang centipoise
1 inch = 6894757 cP
1 cP = 0.000000 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to cP:
15 inch = 15 × 6894757 cP = 103421359 cP