Chuyển đổi vòng quay/phút sang radian/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/phút [r/min] sang đơn vị radian/ngày [rad/d]
vòng quay/phút
Định nghĩa:
radian/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi vòng quay/phút sang radian/ngày
vòng quay/phút [r/min] | radian/ngày [rad/d] |
---|---|
0.01 r/min | 90.48 rad/d |
0.10 r/min | 904.78 rad/d |
1 r/min | 9048 rad/d |
2 r/min | 18096 rad/d |
3 r/min | 27143 rad/d |
5 r/min | 45239 rad/d |
10 r/min | 90478 rad/d |
20 r/min | 180955 rad/d |
50 r/min | 452388 rad/d |
100 r/min | 904777 rad/d |
1000 r/min | 9047767 rad/d |
Cách chuyển đổi vòng quay/phút sang radian/ngày
1 r/min = 9048 rad/d
1 rad/d = 0.000111 r/min
Ví dụ
Convert 15 r/min to rad/d:
15 r/min = 15 × 9048 rad/d = 135716 rad/d