Chuyển đổi độ/giây sang radian/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ/giây [°/s] sang đơn vị radian/giây [rad/s]
độ/giây
Định nghĩa:
radian/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ/giây sang radian/giây
độ/giây [°/s] | radian/giây [rad/s] |
---|---|
0.01 °/s | 0.000175 rad/s |
0.10 °/s | 0.001745 rad/s |
1 °/s | 0.0175 rad/s |
2 °/s | 0.0349 rad/s |
3 °/s | 0.0524 rad/s |
5 °/s | 0.0873 rad/s |
10 °/s | 0.1745 rad/s |
20 °/s | 0.3491 rad/s |
50 °/s | 0.8727 rad/s |
100 °/s | 1.75 rad/s |
1000 °/s | 17.45 rad/s |
Cách chuyển đổi độ/giây sang radian/giây
1 °/s = 0.017453 rad/s
1 rad/s = 57.30 °/s
Ví dụ
Convert 15 °/s to rad/s:
15 °/s = 15 × 0.017453 rad/s = 0.261799 rad/s