Chuyển đổi độ/giây sang radian/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ/giây [°/s] sang đơn vị radian/ngày [rad/d]
độ/giây
Định nghĩa:
radian/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ/giây sang radian/ngày
độ/giây [°/s] | radian/ngày [rad/d] |
---|---|
0.01 °/s | 15.08 rad/d |
0.10 °/s | 150.80 rad/d |
1 °/s | 1508 rad/d |
2 °/s | 3016 rad/d |
3 °/s | 4524 rad/d |
5 °/s | 7540 rad/d |
10 °/s | 15080 rad/d |
20 °/s | 30159 rad/d |
50 °/s | 75398 rad/d |
100 °/s | 150796 rad/d |
1000 °/s | 1507961 rad/d |
Cách chuyển đổi độ/giây sang radian/ngày
1 °/s = 1508 rad/d
1 rad/d = 0.000663 °/s
Ví dụ
Convert 15 °/s to rad/d:
15 °/s = 15 × 1508 rad/d = 22619 rad/d