Chuyển đổi độ/phút sang radian/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ/phút [°/min] sang đơn vị radian/giờ [rad/h]
độ/phút
Định nghĩa:
radian/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ/phút sang radian/giờ
độ/phút [°/min] | radian/giờ [rad/h] |
---|---|
0.01 °/min | 0.0105 rad/h |
0.10 °/min | 0.1047 rad/h |
1 °/min | 1.05 rad/h |
2 °/min | 2.09 rad/h |
3 °/min | 3.14 rad/h |
5 °/min | 5.24 rad/h |
10 °/min | 10.47 rad/h |
20 °/min | 20.94 rad/h |
50 °/min | 52.36 rad/h |
100 °/min | 104.72 rad/h |
1000 °/min | 1047 rad/h |
Cách chuyển đổi độ/phút sang radian/giờ
1 °/min = 1.05 rad/h
1 rad/h = 0.954930 °/min
Ví dụ
Convert 15 °/min to rad/h:
15 °/min = 15 × 1.05 rad/h = 15.71 rad/h