Chuyển đổi độ/giờ sang radian/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ/giờ [°/h] sang đơn vị radian/giây [rad/s]
độ/giờ
Định nghĩa:
radian/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ/giờ sang radian/giây
| độ/giờ [°/h] | radian/giây [rad/s] |
|---|---|
| 0.01 °/h | 0.000000 rad/s |
| 0.10 °/h | 0.000000 rad/s |
| 1 °/h | 0.000005 rad/s |
| 2 °/h | 0.000010 rad/s |
| 3 °/h | 0.000015 rad/s |
| 5 °/h | 0.000024 rad/s |
| 10 °/h | 0.000048 rad/s |
| 20 °/h | 0.000097 rad/s |
| 50 °/h | 0.000242 rad/s |
| 100 °/h | 0.000485 rad/s |
| 1000 °/h | 0.004848 rad/s |
Cách chuyển đổi độ/giờ sang radian/giây
1 °/h = 0.000005 rad/s
1 rad/s = 206265 °/h
Ví dụ
Convert 15 °/h to rad/s:
15 °/h = 15 × 0.000005 rad/s = 0.000073 rad/s