Chuyển đổi độ/giờ sang radian/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ/giờ [°/h] sang đơn vị radian/ngày [rad/d]
độ/giờ
Định nghĩa:
radian/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ/giờ sang radian/ngày
độ/giờ [°/h] | radian/ngày [rad/d] |
---|---|
0.01 °/h | 0.004189 rad/d |
0.10 °/h | 0.0419 rad/d |
1 °/h | 0.4189 rad/d |
2 °/h | 0.8378 rad/d |
3 °/h | 1.26 rad/d |
5 °/h | 2.09 rad/d |
10 °/h | 4.19 rad/d |
20 °/h | 8.38 rad/d |
50 °/h | 20.94 rad/d |
100 °/h | 41.89 rad/d |
1000 °/h | 418.88 rad/d |
Cách chuyển đổi độ/giờ sang radian/ngày
1 °/h = 0.418878 rad/d
1 rad/d = 2.39 °/h
Ví dụ
Convert 15 °/h to rad/d:
15 °/h = 15 × 0.418878 rad/d = 6.28 rad/d