Chuyển đổi ký tự (Y) sang pixel (Y)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ký tự (Y) [character (Y)] sang đơn vị pixel (Y) [pixel (Y)]
ký tự (Y) [character (Y)]
pixel (Y) [pixel (Y)]

ký tự (Y)

Định nghĩa:

pixel (Y)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ký tự (Y) sang pixel (Y)

ký tự (Y) [character (Y)] pixel (Y) [pixel (Y)]
0.01 character (Y) 0.1600 pixel (Y)
0.10 character (Y) 1.60 pixel (Y)
1 character (Y) 16.00 pixel (Y)
2 character (Y) 32.00 pixel (Y)
3 character (Y) 48.00 pixel (Y)
5 character (Y) 80.00 pixel (Y)
10 character (Y) 160.00 pixel (Y)
20 character (Y) 320.00 pixel (Y)
50 character (Y) 800.00 pixel (Y)
100 character (Y) 1600 pixel (Y)
1000 character (Y) 16000 pixel (Y)

Cách chuyển đổi ký tự (Y) sang pixel (Y)

1 character (Y) = 16.00 pixel (Y)

1 pixel (Y) = 0.062500 character (Y)

Ví dụ

Convert 15 character (Y) to pixel (Y):
15 character (Y) = 15 × 16.00 pixel (Y) = 240.00 pixel (Y)

Chuyển đổi đơn vị Kiểu chữ phổ biến