Chuyển đổi ký tự (Y) sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ký tự (Y) [character (Y)] sang đơn vị centimét [cm]
ký tự (Y)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ký tự (Y) sang centimét
ký tự (Y) [character (Y)] | centimét [cm] |
---|---|
0.01 character (Y) | 0.004233 cm |
0.10 character (Y) | 0.0423 cm |
1 character (Y) | 0.4233 cm |
2 character (Y) | 0.8467 cm |
3 character (Y) | 1.27 cm |
5 character (Y) | 2.12 cm |
10 character (Y) | 4.23 cm |
20 character (Y) | 8.47 cm |
50 character (Y) | 21.17 cm |
100 character (Y) | 42.33 cm |
1000 character (Y) | 423.33 cm |
Cách chuyển đổi ký tự (Y) sang centimét
1 character (Y) = 0.423333 cm
1 cm = 2.36 character (Y)
Ví dụ
Convert 15 character (Y) to cm:
15 character (Y) = 15 × 0.423333 cm = 6.35 cm