Chuyển đổi ounce-lực feet sang newton milimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực feet [ozf*ft] sang đơn vị newton milimét [N*mm]
ounce-lực feet
Định nghĩa:
newton milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce-lực feet sang newton milimét
| ounce-lực feet [ozf*ft] | newton milimét [N*mm] |
|---|---|
| 0.01 ozf*ft | 0.8474 N*mm |
| 0.10 ozf*ft | 8.47 N*mm |
| 1 ozf*ft | 84.74 N*mm |
| 2 ozf*ft | 169.48 N*mm |
| 3 ozf*ft | 254.22 N*mm |
| 5 ozf*ft | 423.69 N*mm |
| 10 ozf*ft | 847.39 N*mm |
| 20 ozf*ft | 1695 N*mm |
| 50 ozf*ft | 4237 N*mm |
| 100 ozf*ft | 8474 N*mm |
| 1000 ozf*ft | 84739 N*mm |
Cách chuyển đổi ounce-lực feet sang newton milimét
1 ozf*ft = 84.74 N*mm
1 N*mm = 0.011801 ozf*ft
Ví dụ
Convert 15 ozf*ft to N*mm:
15 ozf*ft = 15 × 84.74 N*mm = 1271 N*mm