Chuyển đổi ounce-lực feet sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực feet [ozf*ft] sang đơn vị centimét [centimeter]
ounce-lực feet [ozf*ft]
centimét [centimeter]

ounce-lực feet

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce-lực feet sang centimét

ounce-lực feet [ozf*ft] centimét [centimeter]
0.01 ozf*ft 8.64 centimeter
0.10 ozf*ft 86.41 centimeter
1 ozf*ft 864.09 centimeter
2 ozf*ft 1728 centimeter
3 ozf*ft 2592 centimeter
5 ozf*ft 4320 centimeter
10 ozf*ft 8641 centimeter
20 ozf*ft 17282 centimeter
50 ozf*ft 43205 centimeter
100 ozf*ft 86409 centimeter
1000 ozf*ft 864093 centimeter

Cách chuyển đổi ounce-lực feet sang centimét

1 ozf*ft = 864.09 centimeter

1 centimeter = 0.001157 ozf*ft

Ví dụ

Convert 15 ozf*ft to centimeter:
15 ozf*ft = 15 × 864.09 centimeter = 12961 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến