Chuyển đổi ounce-lực feet sang kilonewton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực feet [ozf*ft] sang đơn vị kilonewton mét [kN*m]
ounce-lực feet
Định nghĩa:
kilonewton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce-lực feet sang kilonewton mét
| ounce-lực feet [ozf*ft] | kilonewton mét [kN*m] |
|---|---|
| 0.01 ozf*ft | 0.000001 kN*m |
| 0.10 ozf*ft | 0.000008 kN*m |
| 1 ozf*ft | 0.000085 kN*m |
| 2 ozf*ft | 0.000169 kN*m |
| 3 ozf*ft | 0.000254 kN*m |
| 5 ozf*ft | 0.000424 kN*m |
| 10 ozf*ft | 0.000847 kN*m |
| 20 ozf*ft | 0.001695 kN*m |
| 50 ozf*ft | 0.004237 kN*m |
| 100 ozf*ft | 0.008474 kN*m |
| 1000 ozf*ft | 0.0847 kN*m |
Cách chuyển đổi ounce-lực feet sang kilonewton mét
1 ozf*ft = 0.000085 kN*m
1 kN*m = 11801 ozf*ft
Ví dụ
Convert 15 ozf*ft to kN*m:
15 ozf*ft = 15 × 0.000085 kN*m = 0.001271 kN*m