Chuyển đổi ounce-lực feet sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực feet [ozf*ft] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
ounce-lực feet [ozf*ft]
dyne centimét [dyn*cm]

ounce-lực feet

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce-lực feet sang dyne centimét

ounce-lực feet [ozf*ft] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 ozf*ft 8474 dyn*cm
0.10 ozf*ft 84739 dyn*cm
1 ozf*ft 847386 dyn*cm
2 ozf*ft 1694772 dyn*cm
3 ozf*ft 2542159 dyn*cm
5 ozf*ft 4236931 dyn*cm
10 ozf*ft 8473862 dyn*cm
20 ozf*ft 16947725 dyn*cm
50 ozf*ft 42369312 dyn*cm
100 ozf*ft 84738624 dyn*cm
1000 ozf*ft 847386240 dyn*cm

Cách chuyển đổi ounce-lực feet sang dyne centimét

1 ozf*ft = 847386 dyn*cm

1 dyn*cm = 0.000001 ozf*ft

Ví dụ

Convert 15 ozf*ft to dyn*cm:
15 ozf*ft = 15 × 847386 dyn*cm = 12710794 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến