Chuyển đổi ounce-lực feet sang newton centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce-lực feet [ozf*ft] sang đơn vị newton centimét [N*cm]
ounce-lực feet
Định nghĩa:
newton centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce-lực feet sang newton centimét
| ounce-lực feet [ozf*ft] | newton centimét [N*cm] |
|---|---|
| 0.01 ozf*ft | 0.0847 N*cm |
| 0.10 ozf*ft | 0.8474 N*cm |
| 1 ozf*ft | 8.47 N*cm |
| 2 ozf*ft | 16.95 N*cm |
| 3 ozf*ft | 25.42 N*cm |
| 5 ozf*ft | 42.37 N*cm |
| 10 ozf*ft | 84.74 N*cm |
| 20 ozf*ft | 169.48 N*cm |
| 50 ozf*ft | 423.69 N*cm |
| 100 ozf*ft | 847.39 N*cm |
| 1000 ozf*ft | 8474 N*cm |
Cách chuyển đổi ounce-lực feet sang newton centimét
1 ozf*ft = 8.47 N*cm
1 N*cm = 0.118010 ozf*ft
Ví dụ
Convert 15 ozf*ft to N*cm:
15 ozf*ft = 15 × 8.47 N*cm = 127.11 N*cm