Chuyển đổi newton centimét sang ounce-lực feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton centimét [N*cm] sang đơn vị ounce-lực feet [ozf*ft]
newton centimét [N*cm]
ounce-lực feet [ozf*ft]

newton centimét

Định nghĩa:

ounce-lực feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton centimét sang ounce-lực feet

newton centimét [N*cm] ounce-lực feet [ozf*ft]
0.01 N*cm 0.001180 ozf*ft
0.10 N*cm 0.0118 ozf*ft
1 N*cm 0.1180 ozf*ft
2 N*cm 0.2360 ozf*ft
3 N*cm 0.3540 ozf*ft
5 N*cm 0.5900 ozf*ft
10 N*cm 1.18 ozf*ft
20 N*cm 2.36 ozf*ft
50 N*cm 5.90 ozf*ft
100 N*cm 11.80 ozf*ft
1000 N*cm 118.01 ozf*ft

Cách chuyển đổi newton centimét sang ounce-lực feet

1 N*cm = 0.118010 ozf*ft

1 ozf*ft = 8.47 N*cm

Ví dụ

Convert 15 N*cm to ozf*ft:
15 N*cm = 15 × 0.118010 ozf*ft = 1.77 ozf*ft

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến