Chuyển đổi newton centimét sang dyne mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton centimét [N*cm] sang đơn vị dyne mét [dyn*m]
newton centimét [N*cm]
dyne mét [dyn*m]

newton centimét

Định nghĩa:

dyne mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton centimét sang dyne mét

newton centimét [N*cm] dyne mét [dyn*m]
0.01 N*cm 10.00 dyn*m
0.10 N*cm 100.00 dyn*m
1 N*cm 1000.00 dyn*m
2 N*cm 2000 dyn*m
3 N*cm 3000 dyn*m
5 N*cm 5000 dyn*m
10 N*cm 10000 dyn*m
20 N*cm 20000 dyn*m
50 N*cm 50000 dyn*m
100 N*cm 100000 dyn*m
1000 N*cm 1000000 dyn*m

Cách chuyển đổi newton centimét sang dyne mét

1 N*cm = 1000.00 dyn*m

1 dyn*m = 0.001000 N*cm

Ví dụ

Convert 15 N*cm to dyn*m:
15 N*cm = 15 × 1000.00 dyn*m = 15000 dyn*m

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến