Chuyển đổi newton centimét sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton centimét [N*cm] sang đơn vị centimét [centimeter]
newton centimét
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton centimét sang centimét
| newton centimét [N*cm] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 N*cm | 0.001020 centimeter |
| 0.10 N*cm | 0.0102 centimeter |
| 1 N*cm | 0.1020 centimeter |
| 2 N*cm | 0.2039 centimeter |
| 3 N*cm | 0.3059 centimeter |
| 5 N*cm | 0.5099 centimeter |
| 10 N*cm | 1.02 centimeter |
| 20 N*cm | 2.04 centimeter |
| 50 N*cm | 5.10 centimeter |
| 100 N*cm | 10.20 centimeter |
| 1000 N*cm | 101.97 centimeter |
Cách chuyển đổi newton centimét sang centimét
1 N*cm = 0.101972 centimeter
1 centimeter = 9.81 N*cm
Ví dụ
Convert 15 N*cm to centimeter:
15 N*cm = 15 × 0.101972 centimeter = 1.53 centimeter