Chuyển đổi newton centimét sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton centimét [N*cm] sang đơn vị centimét [centimeter]
newton centimét
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton centimét sang centimét
| newton centimét [N*cm] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 N*cm | 1.02 centimeter |
| 0.10 N*cm | 10.20 centimeter |
| 1 N*cm | 101.97 centimeter |
| 2 N*cm | 203.94 centimeter |
| 3 N*cm | 305.91 centimeter |
| 5 N*cm | 509.86 centimeter |
| 10 N*cm | 1020 centimeter |
| 20 N*cm | 2039 centimeter |
| 50 N*cm | 5099 centimeter |
| 100 N*cm | 10197 centimeter |
| 1000 N*cm | 101972 centimeter |
Cách chuyển đổi newton centimét sang centimét
1 N*cm = 101.97 centimeter
1 centimeter = 0.009807 N*cm
Ví dụ
Convert 15 N*cm to centimeter:
15 N*cm = 15 × 101.97 centimeter = 1530 centimeter