Chuyển đổi miligiây sang năm (nhiệt đới)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligiây [ms] sang đơn vị năm (nhiệt đới) [year (tropical)]
miligiây
Định nghĩa:
năm (nhiệt đới)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligiây sang năm (nhiệt đới)
| miligiây [ms] | năm (nhiệt đới) [year (tropical)] |
|---|---|
| 0.01 ms | 0.000000 year (tropical) |
| 0.10 ms | 0.000000 year (tropical) |
| 1 ms | 0.000000 year (tropical) |
| 2 ms | 0.000000 year (tropical) |
| 3 ms | 0.000000 year (tropical) |
| 5 ms | 0.000000 year (tropical) |
| 10 ms | 0.000000 year (tropical) |
| 20 ms | 0.000000 year (tropical) |
| 50 ms | 0.000000 year (tropical) |
| 100 ms | 0.000000 year (tropical) |
| 1000 ms | 0.000000 year (tropical) |
Cách chuyển đổi miligiây sang năm (nhiệt đới)
1 ms = 0.000000 year (tropical)
1 year (tropical) = 31556930000 ms
Ví dụ
Convert 15 ms to year (tropical):
15 ms = 15 × 0.000000 year (tropical) = 0.000000 year (tropical)