Chuyển đổi miligiây sang giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligiây [ms] sang đơn vị giây [s]
miligiây
Định nghĩa:
giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligiây sang giây
| miligiây [ms] | giây [s] |
|---|---|
| 0.01 ms | 0.000010 s |
| 0.10 ms | 0.000100 s |
| 1 ms | 0.001000 s |
| 2 ms | 0.002000 s |
| 3 ms | 0.003000 s |
| 5 ms | 0.005000 s |
| 10 ms | 0.0100 s |
| 20 ms | 0.0200 s |
| 50 ms | 0.0500 s |
| 100 ms | 0.1000 s |
| 1000 ms | 1.00 s |
Cách chuyển đổi miligiây sang giây
1 ms = 0.001000 s
1 s = 1000 ms
Ví dụ
Convert 15 ms to s:
15 ms = 15 × 0.001000 s = 0.015000 s