Chuyển đổi miligiây sang giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligiây [ms] sang đơn vị giờ [h]
miligiây
Định nghĩa:
giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligiây sang giờ
| miligiây [ms] | giờ [h] |
|---|---|
| 0.01 ms | 0.000000 h |
| 0.10 ms | 0.000000 h |
| 1 ms | 0.000000 h |
| 2 ms | 0.000001 h |
| 3 ms | 0.000001 h |
| 5 ms | 0.000001 h |
| 10 ms | 0.000003 h |
| 20 ms | 0.000006 h |
| 50 ms | 0.000014 h |
| 100 ms | 0.000028 h |
| 1000 ms | 0.000278 h |
Cách chuyển đổi miligiây sang giờ
1 ms = 0.000000 h
1 h = 3600000 ms
Ví dụ
Convert 15 ms to h:
15 ms = 15 × 0.000000 h = 0.000004 h