Chuyển đổi miligiây sang phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligiây [ms] sang đơn vị phút [min]
miligiây [ms]
phút [min]

miligiây

Định nghĩa:

phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligiây sang phút

miligiây [ms] phút [min]
0.01 ms 0.000000 min
0.10 ms 0.000002 min
1 ms 0.000017 min
2 ms 0.000033 min
3 ms 0.000050 min
5 ms 0.000083 min
10 ms 0.000167 min
20 ms 0.000333 min
50 ms 0.000833 min
100 ms 0.001667 min
1000 ms 0.0167 min

Cách chuyển đổi miligiây sang phút

1 ms = 0.000017 min

1 min = 60000 ms

Ví dụ

Convert 15 ms to min:
15 ms = 15 × 0.000017 min = 0.000250 min

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến