Chuyển đổi miligiây sang nanogiây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligiây [ms] sang đơn vị nanogiây [ns]
miligiây [ms]
nanogiây [ns]

miligiây

Định nghĩa:

nanogiây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligiây sang nanogiây

miligiây [ms] nanogiây [ns]
0.01 ms 10000 ns
0.10 ms 100000 ns
1 ms 1000000 ns
2 ms 2000000 ns
3 ms 3000000 ns
5 ms 5000000 ns
10 ms 10000000 ns
20 ms 20000000 ns
50 ms 50000000 ns
100 ms 100000000 ns
1000 ms 1000000000 ns

Cách chuyển đổi miligiây sang nanogiây

1 ms = 1000000 ns

1 ns = 0.000001 ms

Ví dụ

Convert 15 ms to ns:
15 ms = 15 × 1000000 ns = 15000000 ns

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến