Chuyển đổi kilowatt/mét/K sang Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt/mét/K [kW/(m*K)] sang đơn vị Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F]
kilowatt/mét/K
Định nghĩa:
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt/mét/K sang Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
kilowatt/mét/K [kW/(m*K)] | Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] |
---|---|
0.01 kW/(m*K) | 0.0193 foot/°F |
0.10 kW/(m*K) | 0.1927 foot/°F |
1 kW/(m*K) | 1.93 foot/°F |
2 kW/(m*K) | 3.85 foot/°F |
3 kW/(m*K) | 5.78 foot/°F |
5 kW/(m*K) | 9.64 foot/°F |
10 kW/(m*K) | 19.27 foot/°F |
20 kW/(m*K) | 38.55 foot/°F |
50 kW/(m*K) | 96.36 foot/°F |
100 kW/(m*K) | 192.73 foot/°F |
1000 kW/(m*K) | 1927 foot/°F |
Cách chuyển đổi kilowatt/mét/K sang Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
1 kW/(m*K) = 1.93 foot/°F
1 foot/°F = 0.518873 kW/(m*K)
Ví dụ
Convert 15 kW/(m*K) to foot/°F:
15 kW/(m*K) = 15 × 1.93 foot/°F = 28.91 foot/°F