Chuyển đổi kilowatt/mét/K sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt/mét/K [kW/(m*K)] sang đơn vị Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
kilowatt/mét/K [kW/(m*K)]
Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]

kilowatt/mét/K

Định nghĩa:

Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt/mét/K sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

kilowatt/mét/K [kW/(m*K)] Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
0.01 kW/(m*K) 69.38 foot/°F
0.10 kW/(m*K) 693.81 foot/°F
1 kW/(m*K) 6938 foot/°F
2 kW/(m*K) 13876 foot/°F
3 kW/(m*K) 20814 foot/°F
5 kW/(m*K) 34691 foot/°F
10 kW/(m*K) 69381 foot/°F
20 kW/(m*K) 138762 foot/°F
50 kW/(m*K) 346906 foot/°F
100 kW/(m*K) 693811 foot/°F
1000 kW/(m*K) 6938112 foot/°F

Cách chuyển đổi kilowatt/mét/K sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

1 kW/(m*K) = 6938 foot/°F

1 foot/°F = 0.000144 kW/(m*K)

Ví dụ

Convert 15 kW/(m*K) to foot/°F:
15 kW/(m*K) = 15 × 6938 foot/°F = 104072 foot/°F

Chuyển đổi đơn vị Độ dẫn nhiệt phổ biến