Chuyển đổi calo (IT)/gram/°C sang CHU/pound/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/gram/°C [(IT)/gram/°C] sang đơn vị CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]
calo (IT)/gram/°C
Định nghĩa:
CHU/pound/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/gram/°C sang CHU/pound/°C
| calo (IT)/gram/°C [(IT)/gram/°C] | CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)] |
|---|---|
| 0.01 (IT)/gram/°C | 0.010000 CHU/(lb*°C) |
| 0.10 (IT)/gram/°C | 0.1000 CHU/(lb*°C) |
| 1 (IT)/gram/°C | 1.0000 CHU/(lb*°C) |
| 2 (IT)/gram/°C | 2.00 CHU/(lb*°C) |
| 3 (IT)/gram/°C | 3.00 CHU/(lb*°C) |
| 5 (IT)/gram/°C | 5.00 CHU/(lb*°C) |
| 10 (IT)/gram/°C | 10.00 CHU/(lb*°C) |
| 20 (IT)/gram/°C | 20.00 CHU/(lb*°C) |
| 50 (IT)/gram/°C | 50.00 CHU/(lb*°C) |
| 100 (IT)/gram/°C | 100.00 CHU/(lb*°C) |
| 1000 (IT)/gram/°C | 1000.00 CHU/(lb*°C) |
Cách chuyển đổi calo (IT)/gram/°C sang CHU/pound/°C
1 (IT)/gram/°C = 1.000000 CHU/(lb*°C)
1 CHU/(lb*°C) = 1.00 (IT)/gram/°C
Ví dụ
Convert 15 (IT)/gram/°C to CHU/(lb*°C):
15 (IT)/gram/°C = 15 × 1.000000 CHU/(lb*°C) = 15.00 CHU/(lb*°C)