Chuyển đổi calo (IT)/gram/°C sang calo (th)/gram/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/gram/°C [(IT)/gram/°C] sang đơn vị calo (th)/gram/°C [(th)/gram/°C]
calo (IT)/gram/°C
Định nghĩa:
calo (th)/gram/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/gram/°C sang calo (th)/gram/°C
| calo (IT)/gram/°C [(IT)/gram/°C] | calo (th)/gram/°C [(th)/gram/°C] |
|---|---|
| 0.01 (IT)/gram/°C | 0.0100 (th)/gram/°C |
| 0.10 (IT)/gram/°C | 0.1001 (th)/gram/°C |
| 1 (IT)/gram/°C | 1.00 (th)/gram/°C |
| 2 (IT)/gram/°C | 2.00 (th)/gram/°C |
| 3 (IT)/gram/°C | 3.00 (th)/gram/°C |
| 5 (IT)/gram/°C | 5.00 (th)/gram/°C |
| 10 (IT)/gram/°C | 10.01 (th)/gram/°C |
| 20 (IT)/gram/°C | 20.01 (th)/gram/°C |
| 50 (IT)/gram/°C | 50.03 (th)/gram/°C |
| 100 (IT)/gram/°C | 100.07 (th)/gram/°C |
| 1000 (IT)/gram/°C | 1001 (th)/gram/°C |
Cách chuyển đổi calo (IT)/gram/°C sang calo (th)/gram/°C
1 (IT)/gram/°C = 1.00 (th)/gram/°C
1 (th)/gram/°C = 0.999331 (IT)/gram/°C
Ví dụ
Convert 15 (IT)/gram/°C to (th)/gram/°C:
15 (IT)/gram/°C = 15 × 1.00 (th)/gram/°C = 15.01 (th)/gram/°C