Chuyển đổi Btu (IT)/pound/°C sang joule/kilôgram/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/pound/°C [Btu (IT)/pound/°C] sang đơn vị joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)]
Btu (IT)/pound/°C
Định nghĩa:
joule/kilôgram/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/pound/°C sang joule/kilôgram/°C
Btu (IT)/pound/°C [Btu (IT)/pound/°C] | joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)] |
---|---|
0.01 Btu (IT)/pound/°C | 23.26 J/(kg*°C) |
0.10 Btu (IT)/pound/°C | 232.60 J/(kg*°C) |
1 Btu (IT)/pound/°C | 2326 J/(kg*°C) |
2 Btu (IT)/pound/°C | 4652 J/(kg*°C) |
3 Btu (IT)/pound/°C | 6978 J/(kg*°C) |
5 Btu (IT)/pound/°C | 11630 J/(kg*°C) |
10 Btu (IT)/pound/°C | 23260 J/(kg*°C) |
20 Btu (IT)/pound/°C | 46520 J/(kg*°C) |
50 Btu (IT)/pound/°C | 116300 J/(kg*°C) |
100 Btu (IT)/pound/°C | 232600 J/(kg*°C) |
1000 Btu (IT)/pound/°C | 2326000 J/(kg*°C) |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/pound/°C sang joule/kilôgram/°C
1 Btu (IT)/pound/°C = 2326 J/(kg*°C)
1 J/(kg*°C) = 0.000430 Btu (IT)/pound/°C
Ví dụ
Convert 15 Btu (IT)/pound/°C to J/(kg*°C):
15 Btu (IT)/pound/°C = 15 × 2326 J/(kg*°C) = 34890 J/(kg*°C)