Chuyển đổi rem/giây sang picogray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rem/giây [rem/s] sang đơn vị picogray/giây [pGy/s]
rem/giây
Định nghĩa:
picogray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi rem/giây sang picogray/giây
rem/giây [rem/s] | picogray/giây [pGy/s] |
---|---|
0.01 rem/s | 100000000 pGy/s |
0.10 rem/s | 1000000000 pGy/s |
1 rem/s | 10000000000 pGy/s |
2 rem/s | 20000000000 pGy/s |
3 rem/s | 30000000000 pGy/s |
5 rem/s | 50000000000 pGy/s |
10 rem/s | 100000000000 pGy/s |
20 rem/s | 200000000000 pGy/s |
50 rem/s | 500000000000 pGy/s |
100 rem/s | 1000000000000 pGy/s |
1000 rem/s | 10000000000000 pGy/s |
Cách chuyển đổi rem/giây sang picogray/giây
1 rem/s = 10000000000 pGy/s
1 pGy/s = 0.000000 rem/s
Ví dụ
Convert 15 rem/s to pGy/s:
15 rem/s = 15 × 10000000000 pGy/s = 150000000000 pGy/s