Chuyển đổi rem/giây sang nanogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rem/giây [rem/s] sang đơn vị nanogray/giây [nGy/s]
rem/giây [rem/s]
nanogray/giây [nGy/s]

rem/giây

Định nghĩa:

nanogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi rem/giây sang nanogray/giây

rem/giây [rem/s] nanogray/giây [nGy/s]
0.01 rem/s 100000 nGy/s
0.10 rem/s 1000000 nGy/s
1 rem/s 10000000 nGy/s
2 rem/s 20000000 nGy/s
3 rem/s 30000000 nGy/s
5 rem/s 50000000 nGy/s
10 rem/s 100000000 nGy/s
20 rem/s 200000000 nGy/s
50 rem/s 500000000 nGy/s
100 rem/s 1000000000 nGy/s
1000 rem/s 10000000000 nGy/s

Cách chuyển đổi rem/giây sang nanogray/giây

1 rem/s = 10000000 nGy/s

1 nGy/s = 0.000000 rem/s

Ví dụ

Convert 15 rem/s to nGy/s:
15 rem/s = 15 × 10000000 nGy/s = 150000000 nGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến