Chuyển đổi rem/giây sang dekagray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rem/giây [rem/s] sang đơn vị dekagray/giây [daGy/s]
rem/giây
Định nghĩa:
dekagray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi rem/giây sang dekagray/giây
rem/giây [rem/s] | dekagray/giây [daGy/s] |
---|---|
0.01 rem/s | 0.000010 daGy/s |
0.10 rem/s | 0.000100 daGy/s |
1 rem/s | 0.001000 daGy/s |
2 rem/s | 0.002000 daGy/s |
3 rem/s | 0.003000 daGy/s |
5 rem/s | 0.005000 daGy/s |
10 rem/s | 0.0100 daGy/s |
20 rem/s | 0.0200 daGy/s |
50 rem/s | 0.0500 daGy/s |
100 rem/s | 0.1000 daGy/s |
1000 rem/s | 1.00 daGy/s |
Cách chuyển đổi rem/giây sang dekagray/giây
1 rem/s = 0.001000 daGy/s
1 daGy/s = 1000 rem/s
Ví dụ
Convert 15 rem/s to daGy/s:
15 rem/s = 15 × 0.001000 daGy/s = 0.015000 daGy/s