Chuyển đổi rem/giây sang gigagray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rem/giây [rem/s] sang đơn vị gigagray/giây [GGy/s]
rem/giây
Định nghĩa:
gigagray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi rem/giây sang gigagray/giây
| rem/giây [rem/s] | gigagray/giây [GGy/s] |
|---|---|
| 0.01 rem/s | 0.000000 GGy/s |
| 0.10 rem/s | 0.000000 GGy/s |
| 1 rem/s | 0.000000 GGy/s |
| 2 rem/s | 0.000000 GGy/s |
| 3 rem/s | 0.000000 GGy/s |
| 5 rem/s | 0.000000 GGy/s |
| 10 rem/s | 0.000000 GGy/s |
| 20 rem/s | 0.000000 GGy/s |
| 50 rem/s | 0.000000 GGy/s |
| 100 rem/s | 0.000000 GGy/s |
| 1000 rem/s | 0.000000 GGy/s |
Cách chuyển đổi rem/giây sang gigagray/giây
1 rem/s = 0.000000 GGy/s
1 GGy/s = 100000000000 rem/s
Ví dụ
Convert 15 rem/s to GGy/s:
15 rem/s = 15 × 0.000000 GGy/s = 0.000000 GGy/s