Chuyển đổi rem/giây sang exagray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rem/giây [rem/s] sang đơn vị exagray/giây [EGy/s]
rem/giây [rem/s]
exagray/giây [EGy/s]

rem/giây

Định nghĩa:

exagray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi rem/giây sang exagray/giây

rem/giây [rem/s] exagray/giây [EGy/s]
0.01 rem/s 0.000000 EGy/s
0.10 rem/s 0.000000 EGy/s
1 rem/s 0.000000 EGy/s
2 rem/s 0.000000 EGy/s
3 rem/s 0.000000 EGy/s
5 rem/s 0.000000 EGy/s
10 rem/s 0.000000 EGy/s
20 rem/s 0.000000 EGy/s
50 rem/s 0.000000 EGy/s
100 rem/s 0.000000 EGy/s
1000 rem/s 0.000000 EGy/s

Cách chuyển đổi rem/giây sang exagray/giây

1 rem/s = 0.000000 EGy/s

1 EGy/s = 99999999999999983616 rem/s

Ví dụ

Convert 15 rem/s to EGy/s:
15 rem/s = 15 × 0.000000 EGy/s = 0.000000 EGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến