Chuyển đổi nanogray/giây sang teragray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogray/giây [nGy/s] sang đơn vị teragray/giây [TGy/s]
nanogray/giây [nGy/s]
teragray/giây [TGy/s]

nanogray/giây

Định nghĩa:

teragray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogray/giây sang teragray/giây

nanogray/giây [nGy/s] teragray/giây [TGy/s]
0.01 nGy/s 0.000000 TGy/s
0.10 nGy/s 0.000000 TGy/s
1 nGy/s 0.000000 TGy/s
2 nGy/s 0.000000 TGy/s
3 nGy/s 0.000000 TGy/s
5 nGy/s 0.000000 TGy/s
10 nGy/s 0.000000 TGy/s
20 nGy/s 0.000000 TGy/s
50 nGy/s 0.000000 TGy/s
100 nGy/s 0.000000 TGy/s
1000 nGy/s 0.000000 TGy/s

Cách chuyển đổi nanogray/giây sang teragray/giây

1 nGy/s = 0.000000 TGy/s

1 TGy/s = 999999999999999868928 nGy/s

Ví dụ

Convert 15 nGy/s to TGy/s:
15 nGy/s = 15 × 0.000000 TGy/s = 0.000000 TGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến