Chuyển đổi nanogray/giây sang gigagray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogray/giây [nGy/s] sang đơn vị gigagray/giây [GGy/s]
nanogray/giây [nGy/s]
gigagray/giây [GGy/s]

nanogray/giây

Định nghĩa:

gigagray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogray/giây sang gigagray/giây

nanogray/giây [nGy/s] gigagray/giây [GGy/s]
0.01 nGy/s 0.000000 GGy/s
0.10 nGy/s 0.000000 GGy/s
1 nGy/s 0.000000 GGy/s
2 nGy/s 0.000000 GGy/s
3 nGy/s 0.000000 GGy/s
5 nGy/s 0.000000 GGy/s
10 nGy/s 0.000000 GGy/s
20 nGy/s 0.000000 GGy/s
50 nGy/s 0.000000 GGy/s
100 nGy/s 0.000000 GGy/s
1000 nGy/s 0.000000 GGy/s

Cách chuyển đổi nanogray/giây sang gigagray/giây

1 nGy/s = 0.000000 GGy/s

1 GGy/s = 999999999999999872 nGy/s

Ví dụ

Convert 15 nGy/s to GGy/s:
15 nGy/s = 15 × 0.000000 GGy/s = 0.000000 GGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến