Chuyển đổi nanogray/giây sang exagray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogray/giây [nGy/s] sang đơn vị exagray/giây [EGy/s]
nanogray/giây
Định nghĩa:
exagray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanogray/giây sang exagray/giây
| nanogray/giây [nGy/s] | exagray/giây [EGy/s] |
|---|---|
| 0.01 nGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 0.10 nGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 1 nGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 2 nGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 3 nGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 5 nGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 10 nGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 20 nGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 50 nGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 100 nGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 1000 nGy/s | 0.000000 EGy/s |
Cách chuyển đổi nanogray/giây sang exagray/giây
1 nGy/s = 0.000000 EGy/s
1 EGy/s = 1000000000000000013287555072 nGy/s
Ví dụ
Convert 15 nGy/s to EGy/s:
15 nGy/s = 15 × 0.000000 EGy/s = 0.000000 EGy/s