Chuyển đổi nanogray/giây sang petagray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogray/giây [nGy/s] sang đơn vị petagray/giây [PGy/s]
nanogray/giây [nGy/s]
petagray/giây [PGy/s]

nanogray/giây

Định nghĩa:

petagray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogray/giây sang petagray/giây

nanogray/giây [nGy/s] petagray/giây [PGy/s]
0.01 nGy/s 0.000000 PGy/s
0.10 nGy/s 0.000000 PGy/s
1 nGy/s 0.000000 PGy/s
2 nGy/s 0.000000 PGy/s
3 nGy/s 0.000000 PGy/s
5 nGy/s 0.000000 PGy/s
10 nGy/s 0.000000 PGy/s
20 nGy/s 0.000000 PGy/s
50 nGy/s 0.000000 PGy/s
100 nGy/s 0.000000 PGy/s
1000 nGy/s 0.000000 PGy/s

Cách chuyển đổi nanogray/giây sang petagray/giây

1 nGy/s = 0.000000 PGy/s

1 PGy/s = 999999999999999849005056 nGy/s

Ví dụ

Convert 15 nGy/s to PGy/s:
15 nGy/s = 15 × 0.000000 PGy/s = 0.000000 PGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến