Chuyển đổi gray/giây sang watt/kilôgram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gray/giây [Gy/s] sang đơn vị watt/kilôgram [W/kg]
gray/giây
Định nghĩa:
watt/kilôgram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gray/giây sang watt/kilôgram
| gray/giây [Gy/s] | watt/kilôgram [W/kg] |
|---|---|
| 0.01 Gy/s | 0.0100 W/kg |
| 0.10 Gy/s | 0.1000 W/kg |
| 1 Gy/s | 1.00 W/kg |
| 2 Gy/s | 2.00 W/kg |
| 3 Gy/s | 3.00 W/kg |
| 5 Gy/s | 5.00 W/kg |
| 10 Gy/s | 10.00 W/kg |
| 20 Gy/s | 20.00 W/kg |
| 50 Gy/s | 50.00 W/kg |
| 100 Gy/s | 100.00 W/kg |
| 1000 Gy/s | 1000 W/kg |
Cách chuyển đổi gray/giây sang watt/kilôgram
1 Gy/s = 1.00 W/kg
1 W/kg = 1.00 Gy/s
Ví dụ
Convert 15 Gy/s to W/kg:
15 Gy/s = 15 × 1.00 W/kg = 15.00 W/kg