Chuyển đổi gray/giây sang exagray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gray/giây [Gy/s] sang đơn vị exagray/giây [EGy/s]
gray/giây
Định nghĩa:
exagray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gray/giây sang exagray/giây
gray/giây [Gy/s] | exagray/giây [EGy/s] |
---|---|
0.01 Gy/s | 0.000000 EGy/s |
0.10 Gy/s | 0.000000 EGy/s |
1 Gy/s | 0.000000 EGy/s |
2 Gy/s | 0.000000 EGy/s |
3 Gy/s | 0.000000 EGy/s |
5 Gy/s | 0.000000 EGy/s |
10 Gy/s | 0.000000 EGy/s |
20 Gy/s | 0.000000 EGy/s |
50 Gy/s | 0.000000 EGy/s |
100 Gy/s | 0.000000 EGy/s |
1000 Gy/s | 0.000000 EGy/s |
Cách chuyển đổi gray/giây sang exagray/giây
1 Gy/s = 0.000000 EGy/s
1 EGy/s = 999999999999999872 Gy/s
Ví dụ
Convert 15 Gy/s to EGy/s:
15 Gy/s = 15 × 0.000000 EGy/s = 0.000000 EGy/s