Chuyển đổi gray/giây sang femtogray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gray/giây [Gy/s] sang đơn vị femtogray/giây [fGy/s]
gray/giây
Định nghĩa:
femtogray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gray/giây sang femtogray/giây
gray/giây [Gy/s] | femtogray/giây [fGy/s] |
---|---|
0.01 Gy/s | 10000000000000 fGy/s |
0.10 Gy/s | 100000000000000 fGy/s |
1 Gy/s | 1000000000000000 fGy/s |
2 Gy/s | 2000000000000000 fGy/s |
3 Gy/s | 3000000000000000 fGy/s |
5 Gy/s | 4999999999999999 fGy/s |
10 Gy/s | 9999999999999998 fGy/s |
20 Gy/s | 19999999999999996 fGy/s |
50 Gy/s | 49999999999999992 fGy/s |
100 Gy/s | 99999999999999984 fGy/s |
1000 Gy/s | 999999999999999872 fGy/s |
Cách chuyển đổi gray/giây sang femtogray/giây
1 Gy/s = 1000000000000000 fGy/s
1 fGy/s = 0.000000 Gy/s
Ví dụ
Convert 15 Gy/s to fGy/s:
15 Gy/s = 15 × 1000000000000000 fGy/s = 14999999999999998 fGy/s